Menu
Tỷ giá
Tỷ giá
Loại tiền
VNĐ
- USD23,265.00
- EUR26,839.16
- GBP30,376.68
- HKD2,979.61
- CHF23,336.82
- JPY210.54
- AUD16,540.63
- CAD17,623.23
- SGD17,226.46
- THB758.20
- NOK2,732.03